Có 2 kết quả:
並稱 bìng chēng ㄅㄧㄥˋ ㄔㄥ • 并称 bìng chēng ㄅㄧㄥˋ ㄔㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint name
(2) combined name
(2) combined name
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) joint name
(2) combined name
(2) combined name
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh